Trong kho tàng văn học Việt Nam, có những tên tuổi tuy không đồ sộ về số lượng tác phẩm nhưng vẫn lưu dấu ấn sâu đậm nhờ chiều sâu tư tưởng và vẻ đẹp nghệ thuật. Một trong những gương mặt tiêu biểu ấy chính là Bà Huyện Thanh Quan, người phụ nữ tài hoa, mang trong mình tâm hồn chan chứa nỗi hoài cổ, sâu lắng trước cảnh sắc non nước quê hương. Dù số lượng tác phẩm còn lại không nhiều, nhưng mỗi câu thơ của bà đều được chạm khắc như những viên ngọc quý, phản chiếu tinh thần dân tộc và khát vọng gìn giữ những giá trị truyền thống. Trong thời đại hiện nay, khi xã hội thay đổi từng ngày, thơ Bà Huyện Thanh Quan vẫn như ngọn gió ngược thổi về, khơi gợi suy tư và nhắc nhở thế hệ trẻ về cội nguồn, về bản sắc dân tộc.

Bà Huyện Thanh Quan, tên thật là Nguyễn Thị Hinh, sinh vào khoảng cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX, trong một gia đình khoa bảng ở làng Nghi Tàm (nay thuộc quận Tây Hồ, Hà Nội). Bà là con gái của tiến sĩ Nguyễn Lý, nổi tiếng thông minh, giỏi thơ văn từ nhỏ.

Sau này, bà kết hôn với ông Lưu Nghị, người từng giữ chức Tri huyện Thanh Quan – từ đó bà được gọi với cái tên quen thuộc “Bà Huyện Thanh Quan”. Điều đáng nói là trong bối cảnh xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, bà vẫn khẳng định vị trí của mình bằng tài năng văn chương hiếm có.

Những bài thơ của bà, dù chỉ còn lại hơn 10 tác phẩm, đã khắc sâu vào lòng bao thế hệ. Các tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như: Qua đèo Ngang, Chiều hôm nhớ nhàTức cảnh chiều thu,… Tất cả đều chất chứa một nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng sâu lắng của một tâm hồn hoài cổ.

Điểm nổi bật trong thơ Bà Huyện Thanh Quan chính là tư tưởng hoài cổ, thể hiện qua nỗi buồn man mác, tiếc nuối về một thời vàng son đã qua.

Thơ của Bà Huyện Thanh Quan luôn chan chứa hình ảnh thiên nhiên – nhưng không phải thiên nhiên rực rỡ màu sắc, mà là cảnh sắc tĩnh lặng, đượm buồn. Trong Qua đèo Ngang, hình ảnh thiên nhiên hiện ra hoang sơ, vắng lặng:

“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa…”

Nhưng thiên nhiên không chỉ là phông nền cho cảm xúc, mà là nơi chứa đựng tâm hồn và nỗi niềm gắn bó với quê hương. Cảnh vật như thay lời người nói hộ bao tâm tư.

Ở bài Chiều hôm nhớ nhà, người đọc dễ dàng cảm nhận được hình ảnh người phụ nữ thời xưa, sâu sắc, hoài niệm, và đầy thương nhớ gia đình:

“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia…”

Hai câu thơ là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hình ảnh thiên nhiên (chim quốc, chim gia) với tâm sự con người. Cái tài của bà nằm ở chỗ nói chuyện lớn (nỗi niềm dân tộc, tình nhà) qua những hình ảnh rất đời thường.

Thơ của Bà Huyện Thanh Quan thường sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ chặt chẽ về niêm luật. Tuy nhiên, bà đã khéo léo đưa chất Việt, chất tự sự và cảm xúc vào trong từng vần thơ, khiến cho thơ Đường luật không bị khô cứng mà mềm mại, đầy cảm xúc.

Ngôn từ mà bà sử dụng giàu tính tạo hình, có nhạc điệu và gợi cảm, kết hợp hài hòa giữa hình ảnh thiên nhiên và cảm xúc cá nhân.

Dù viết theo khuôn mẫu cổ điển, nhưng thơ bà không sa vào giáo điều hay sáo rỗng. Ngược lại, nó chứa đựng tâm sự cá nhân, khát vọng cá nhân – điều mà trước đó ít nhà thơ nữ nào dám thể hiện rõ ràng. Chính điều đó tạo nên sự tiên phong trong tư tưởng và thể hiện nét hiện đại trong thơ của bà.

Trong thời đại toàn cầu hóa, khi giới trẻ dễ bị cuốn vào những trào lưu hiện đại, thơ của Bà Huyện Thanh Quan là lời nhắc nhở về giá trị cội nguồn. Đó không chỉ là tình yêu quê hương, gia đình, mà còn là ý thức giữ gìn văn hóa truyền thống – từ tiếng Việt cho đến thi ca dân tộc.

Việc đọc và hiểu thơ bà là một cách để thế hệ trẻ kết nối với cha ông, để thấy rằng giữa nhịp sống vội vã hôm nay, vẫn cần lắm một khoảng lặng để nhớ, để suy tư.

Phong cách thơ của bà, nhẹ nhàng, tinh tế nhưng đầy nội lực, chính là nguồn cảm hứng cho những ai theo đuổi văn học, nghệ thuật. Thế hệ trẻ có thể học từ bà sự chỉn chu trong ngôn ngữ, sự sâu sắc trong tư tưởng và sự kiên định trong phong cách cá nhân.

Trong xã hội phong kiến, Bà Huyện Thanh Quan vẫn vươn lên bằng tài năng và trí tuệ, được nhiều người kính trọng. Đó là bài học cho các bạn trẻ hôm nay, đặc biệt là phụ nữ, về việc phát huy vai trò của mình, không ngừng học tập, trau dồi để khẳng định giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.

Thơ của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một phần quý báu trong kho tàng văn học Việt Nam, mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn dân tộc, sâu lắng, kiêu hãnh và đầy nhân văn. Dù thời gian có trôi qua, những giá trị tư tưởng và nghệ thuật trong thơ bà vẫn mãi sáng ngời. Thế hệ trẻ hôm nay, giữa muôn vàn điều mới lạ, hãy một lần dừng lại để đọc thơ bà, để tìm về với những giá trị xưa cũ nhưng không bao giờ lạc hậu, giá trị của lòng yêu nước, của sự thủy chung, và của cái đẹp trong tâm hồn người Việt.

Ưu Đàm