Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ, đó là bản sắc, là linh hồn, là kết nối giữa các thế hệ. Học ngoại ngữ là mở cánh cửa ra thế giới. Nhưng giữ gìn và yêu tiếng mẹ là giữ căn nhà không bao giờ sụp đổ.

Khi một đứa trẻ cất tiếng khóc đầu đời đã được nghe tiếng “à ơi” khẽ rơi trên vành môi của mẹ, đến tiếng gọi “mẹ ơi” run run đầu đời, tiếng Việt hiện lên như dòng sữa đầu nguồn nuôi lớn cả thể xác lẫn tâm hồn. Đó là thứ ngôn ngữ không chỉ để nói, mà để thương, để nhớ, để gắn bó với cội nguồn, quê hương từ thuở nằm nôi cho đến tận cuối đời.

Thế nhưng, trong những năm gần đây, một thực trạng đáng suy ngẫm đang hiện ra ngày một rõ: Nhiều em nhỏ và giới trẻ Việt Nam ngày nay chưa thực sự thông thạo tiếng mẹ đẻ. Các em có thể nói tiếng Anh lưu loát, giao tiếp tiếng Hàn hay tiếng Trung như người bản xứ, nhưng khi trở lại với tiếng Việt, lại lúng túng trong cách dùng từ, nghèo nàn trong diễn đạt và rỗng hồn ngôn ngữ. Nhiều học sinh không hiểu nghĩa từ Hán Việt thông thường, không viết nổi một đoạn văn ngắn có cảm xúc và thuyết phục, không cảm nhận được nét đẹp của một câu thơ, một lời ca.

Hiện nay, xu hướng “quốc tế hóa” trong giáo dục diễn ra mạnh mẽ. Không ít gia đình cho con học song ngữ từ mẫu giáo, học trường quốc tế ngay từ cấp một. Trong các lớp học ấy, tiếng Việt chỉ còn là một “ngôn ngữ thứ hai”, là môn phụ bị giảng dạy hời hợt, thiếu chiều sâu, thiếu văn hóa. Kết quả, nhiều em không hiểu từ “hiếu thảo”, không phân biệt nổi “lặng im” và “lặng lẽ”, không biết tại sao lại nói “uống nước nhớ nguồn” mà không phải “uống nước nhớ chai”.

Một cô bé lớp 5 trong một buổi sinh hoạt văn học chia sẻ: “Con không hiểu tại sao mọi người lại khen Truyện Kiều hay. Nó khó hiểu và dài dòng quá. Con thích đọc Harry Potter hơn.” Khi được yêu cầu viết một đoạn văn tả mẹ bằng tiếng Việt, em mất hơn 30 phút vẫn không tìm nổi những từ ngữ cần thiết. Nhưng khi viết bằng tiếng Anh, em viết rất nhanh. Không phải vì em không yêu mẹ, mà vì tiếng Việt – thứ tiếng đáng lẽ phải là “nơi trú ẩn đầu tiên của tâm hồn” – đã không còn là nơi em thân thuộc.

Không chỉ là câu chuyện về việc học tiếng, đây là câu chuyện về sự “lệch chuẩn văn hóa ngôn ngữ”. Khi một đứa trẻ không đủ vốn từ để gọi tên cảm xúc của mình bằng tiếng Việt, nó sẽ phải mượn từ nước ngoài – thậm chí đôi khi pha trộn cả hai thứ tiếng trong cùng một câu. Hãy nhìn quanh các mạng xã hội, những status nửa tây nửa ta: “Mood mình hôm nay low quá”, “Tối nay chill nhẹ với team, không drama nha”, “Không hiểu sao mình có vibe hơi toxic nhỉ?”… Đằng sau sự pha trộn đó là một tâm thế “bối rối ngôn ngữ”, là khoảng trống trong khả năng diễn đạt sâu, là sự ngắt mạch kết nối giữa tâm hồn và tiếng mẹ.

Nhiều bạn trẻ hiện đại không còn hứng thú với ca dao, tục ngữ, văn học cổ điển – nơi lắng đọng hồn cốt dân tộc. Họ thấy tiếng Việt “sến”, “lỗi thời”, “kém sang”. Nhưng có bao giờ chúng ta tự hỏi: Lỗi là ở ngôn ngữ, hay ở chính cách chúng ta dạy và gìn giữ nó? Tiếng Việt không kém sang. Nó chỉ bị bỏ rơi giữa chợ ngôn từ hỗn tạp, bị mờ đi trước ánh đèn hào nhoáng của tiếng ngoại quốc.
Khi không hiểu sâu ngôn ngữ mẹ đẻ, con người mất đi một phần quan trọng trong khả năng tư duy, diễn đạt và cảm thụ. Ngôn ngữ không đơn thuần là công cụ giao tiếp, mà là cấu trúc nền của tư duy. Một dân tộc yếu tiếng mẹ là một dân tộc yếu nền tảng suy nghĩ.

Chúng ta đã từng nghe những chuyện đau lòng: Nhiều bạn du học sinh không hiểu nổi thơ Hồ Xuân Hương, không đọc được thư của ông bà gửi bằng chữ viết tay; nhiều em nhỏ viết nhật ký bằng tiếng Anh nhưng không thể viết một lá thư thăm hỏi ông bà nội; nhiều bạn trẻ khi gặp vấn đề tâm lý không thể giãi bày cùng cha mẹ chỉ vì… không tìm được từ tiếng Việt phù hợp để nói.
Và sâu xa hơn, khi thế hệ tương lai không còn gắn bó với ngôn ngữ mẹ, thì văn hóa dân tộc – vốn gửi gắm trong từng con chữ – cũng sẽ dần phai nhạt. Không còn ai hiểu ca dao, ai sẽ hát ru cho con? Không còn ai yêu thơ cổ, ai sẽ tiếp nối mạch văn chương Việt?

Không ai phủ nhận tầm quan trọng của ngoại ngữ trong thời đại hội nhập. Nhưng học ngoại ngữ không đồng nghĩa với việc quay lưng với tiếng mẹ đẻ. Học giỏi tiếng Anh không có nghĩa là nghèo tiếng Việt. Vấn đề là ở chỗ chúng ta đã để cho tiếng Việt “đi sau”, “bị lùi lại”, trở thành thứ ngôn ngữ “lỡ cỡ”, “không quan trọng” trong mắt nhiều gia đình và nhà trường.

Đã đến lúc cần một sự thay đổi. Trước tiên, hãy dạy tiếng Việt không chỉ như một môn học, mà như một “hành trình yêu thương”. Hãy để trẻ em được kể chuyện bằng tiếng Việt, làm thơ bằng tiếng Việt, viết nhật ký bằng tiếng Việt, khóc và cười bằng chính thứ ngôn ngữ đầu đời. Hãy dạy tiếng Việt như đang dạy trẻ yêu đất nước – bởi tiếng mẹ là linh hồn văn hóa.

Trong gia đình, hãy bắt đầu bằng những điều giản dị: Một bữa cơm tối không tiếng Anh, một quyển sách văn học thiếu nhi Việt Nam, một buổi tối cả nhà cùng đọc Truyện Kiều, hay chỉ đơn giản là những lời ru quen thuộc. Trong trường học, hãy trả lại sự sống cho môn Ngữ văn – đừng biến nó thành những bài thi khô khan mà hãy làm nó sống động, gần gũi và truyền cảm hứng.

Và với chính mỗi người trẻ, hãy hỏi mình: Ta đã thực sự hiểu tiếng Việt? Ta có đủ ngôn ngữ để gọi tên những điều đang run rẩy trong tâm hồn? Ta có thể viết một bức thư tình bằng tiếng mẹ hay chỉ bằng tiếng Anh? Ta có thực sự tự hào vì mình là người Việt nếu không hiểu được vẻ đẹp của chính ngôn ngữ dân tộc?

Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ, đó là bản sắc, là linh hồn, là kết nối giữa các thế hệ. Học ngoại ngữ là mở cánh cửa ra thế giới. Nhưng giữ gìn và yêu tiếng mẹ là giữ căn nhà không bao giờ sụp đổ. Nếu không có tiếng Việt, chúng ta sẽ nói bằng ngôn ngữ nào để kể lại câu chuyện của mình cho thế giới? Nếu đánh mất hồn Việt trong từng lời nói, chữ viết, chúng ta sẽ còn lại gì giữa muôn vàn văn hóa toàn cầu? Xin đừng để mạch nguồn ấy cạn khô giữa thời đại 4.0./.