“Hồ Xuân Hương và tôi” của tác giả Đông Di không chỉ đơn thuần là một cuốn truyện ký, mà còn là một hành trình độc đáo giao thoa giữa thơ ca, tín ngưỡng, văn hóa và tâm linh. Trên hành trình ấy, người đọc không chỉ theo chân tác giả bước lên những đỉnh cao linh thiêng của xứ sở Nepal – quê hương của Đức Phật, mà còn có dịp quay ngược dòng lịch sử để cảm nhận tiếng thơ, tiếng lòng của một “nữ lưu kỳ tài” – Bà chúa thơ Nôm Hồ Xuân Hương, sống dậy giữa đời thường bằng những biểu hiện rất đỗi kỳ lạ nhưng cuốn hút.
Ngay từ khi lật trang đầu tiên, cuốn sách đã tạo ra ấn tượng khó phai bởi sự đầu tư tỉ mỉ, chu đáo đến từng chi tiết. Tác giả không chỉ chăm chút nội dung mà còn trau chuốt cả hình thức: từ thiết kế bìa sách, cả trước và sau, cho đến phông chữ, loại giấy, màu mực… Tất cả tạo nên một chỉnh thể trang trọng, chỉn chu mà không kém phần gần gũi. Một cuốn sách, theo đúng nghĩa, là để đọc và để lưu giữ.
Điều đặc biệt là Đông Di không hề né tránh sự táo bạo trong lựa chọn cách thể hiện. Thay vì viết một cuốn hồi ký du lịch thông thường, tác giả đã khéo léo lồng ghép 36/37 bài thơ chữ Nôm nguyên bản của Hồ Xuân Hương vào trong câu chuyện, như thể thơ của bà chính là những sợi dây dẫn dắt, nối liền quá khứ với hiện tại, nối văn hóa Việt với linh hồn phương Đông. Những bài thơ nổi tiếng – với lối chơi chữ, giễu nhại và ẩn dụ thâm sâu – không còn nằm yên trong sách giáo khoa mà được đặt vào ngữ cảnh mới, sống động và đầy cảm hứng. Đây là một thử nghiệm táo bạo, và rất thành công.
Cuốn sách kể lại hành trình của tác giả cùng một người bạn đến với đất nước Nepal – nơi được xem là cái nôi của Phật giáo, nơi những đỉnh núi thiêng phủ tuyết trắng quanh năm như giữ hộ những bí mật vĩnh cửu của nhân loại. Ở đó, họ gặp gỡ những nhân vật đặc biệt: Ả Trần, Tây Độc – những con người bản xứ đã trải qua tu tập và gắn bó sâu sắc với đạo pháp. Nhưng rồi, bất ngờ hơn cả là sự xuất hiện của nhân vật Ả Trần, một người mang dòng máu Việt sống ở Nepal, nhưng lại mang trong mình nội tâm gần gũi đến kỳ lạ với Hồ Xuân Hương. Ả Trần không chỉ là một người bạn đường, mà còn là một ẩn dụ, một hóa thân, một tiền kiếp, khiến cuộc hành trình tâm linh này vượt khỏi giới hạn của không gian và thời gian.
Ả Trần nói tiếng Việt cổ, cư xử như một người từng sống ở thế kỷ 19, và thậm chí có những suy tư, phản ứng, ngôn từ chẳng khác gì Hồ Xuân Hương thuở nào. Điều này khiến người đọc không khỏi ngỡ ngàng, và buộc phải suy ngẫm về những khái niệm tưởng như xa xôi: Luân hồi, hồi quy tiền kiếp, ký ức của linh hồn. Đông Di không khẳng định, cũng chẳng phủ nhận. Tác giả chỉ kể, bằng giọng văn bình tĩnh, mạch lạc nhưng ám ảnh, để người đọc tự bước vào thế giới ấy, nơi ranh giới giữa mộng và thực, giữa kiếp này và kiếp trước, mong manh đến vô hình.
Một điểm đáng quý nữa trong cuốn sách là sự trở đi trở lại của hình ảnh Hồ Xuân Hương, không phải như một biểu tượng của văn chương, mà là một người phụ nữ sống động, thông minh, sắc sảo, ngang tàng nhưng cũng đầy trắc ẩn. Tác giả đã minh họa con người ấy không chỉ bằng lời văn mà còn bằng những bức tranh minh họa được chọn lọc kỹ lưỡng, mang tính gợi tả cao. Có cảm giác như những nét vẽ ấy đang giúp Hồ Xuân Hương từ cõi mù sương của thời gian bước ra, nhìn thẳng vào thế giới hôm nay, với tất cả ánh mắt mỉa mai, thấu hiểu, và đôi khi… trầm lặng.
Càng đọc sâu, người đọc càng nhận ra rằng, đây không chỉ là câu chuyện của một người Việt Nam đi khám phá Nepal, mà còn là một cuộc trở về. Trở về với chính bản thể văn hóa Việt, trở về với tâm hồn dân tộc thông qua một gương mặt thi ca độc nhất vô nhị: Hồ Xuân Hương. Việc Đông Di dành hẳn một chương viết về Cổ Nguyệt Đường, ngôi nhà cũ của bà ở phố Nghi Tàm, không phải là một sự hoài niệm đơn thuần. Đó là một lời kêu gọi. Tác giả như muốn nói rằng, nếu không lưu giữ, nếu không tưởng nhớ, thì những giá trị văn hóa tinh thần, dù từng sáng rực như sao Khuê giữa trời đêm lịch sử, cũng có thể biến mất, như chính Cổ Nguyệt Đường nay chỉ còn trong sách vở, ký ức và tiếc nuối.
Cổ Nguyệt Đường từng là mái nhà đón tiếp văn nhân thi sĩ, giờ chỉ còn là một tên gọi trong ký ức. Đông Di đã nhắc lại nó, như một cách phục dựng không gian ký ức, không gian nơi Hồ Xuân Hương từng viết thơ, từng sống, từng “bật cười” vào những điều ngang trái của thời đại. Không gian ấy, nếu được tái dựng, có thể trở thành một biểu tượng văn hóa – nơi hội tụ không chỉ của sự hoài cổ, mà còn của tinh thần phản biện, khai phóng và nhân văn sâu sắc trong văn chương Việt.
Có thể nói, “Hồ Xuân Hương và tôi” không chỉ là một tác phẩm văn học, mà là một “cuộc gặp” kỳ diệu. Một cuộc gặp giữa Đông Di, một nhà văn đầy đam mê và dũng cảm, với Hồ Xuân Hương, người phụ nữ mang dòng máu thi ca ngạo nghễ. Cuộc gặp ấy diễn ra trong không gian tưởng như xa lạ: Giữa núi non Nepal, giữa lời kinh Phật và tuyết trắng, giữa những bước chân hành hương và tâm thức hồi quy. Nhưng kỳ lạ thay, chính ở nơi ấy, người đọc lại cảm thấy gần gũi với cội nguồn Việt Nam hơn bao giờ hết.
Cuốn sách thú vị và lôi cuốn này khiến ta tin rằng: Thơ ca, nếu đủ sức nặng tâm linh và văn hóa, có thể vượt qua cả không gian, thời gian, tôn giáo và biên giới.
Và trong trường hợp này, Hồ Xuân Hương, qua ngòi bút Đông Di, đã một lần nữa bước ra khỏi bóng tối lịch sử, để thì thầm với chúng ta rằng: “Thơ không chỉ để đọc, mà để sống. Không chỉ để hiểu, mà để cảm. Không chỉ để nhớ, mà để tiếp tục.”
Và vì vậy, cuốn sách này không chỉ xứng đáng được đọc, mà còn xứng đáng để suy ngẫm, như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng tha thiết về văn hóa, lịch sử và căn tính Việt.
Đại tá Nguyễn Đức Đoàn
Nguyên Chánh Văn Phòng Binh Đoàn 11, Bộ Quốc phòng