Khi những con chữ đầu tiên được viết bằng chữ Nôm, văn chương Việt như tìm lại được hơi thở của chính mình. Đó là giọng nói dân dã của người Việt trong đời sống thật.
Nguyễn Trãi, giữa thế kỷ XV, mở đường cho tiếng Việt bước vào văn học bằng Quốc Âm Thi Tập. Nơi ngôn ngữ dân gian lần đầu cất giọng giữa không gian thi ca vốn đầy bóng chữ Hán.
“Bui một tấc lòng ưu ái cũ,
Đêm ngày cuồn cuộn nước triều Đông.”
Từ “nước triều Đông” ấy, chữ Nôm bắt đầu chảy như niềm tin rằng: tiếng nói dân tộc phải được vang lên bằng chính ngôn ngữ của dân tộc. Nguyễn Trãi đã viết ra thứ chữ Nôm có nhân nghĩa và có cả tình thương.
Sau Nguyễn Trãi, dòng chảy ấy lan đến Nguyễn Gia Thiều, người đem vào chữ Nôm một nấc trầm khác: u uẩn và bi cảm. Cung Oán Ngâm Khúc là tiếng than của linh hồn bị giam trong lễ giáo, nỗi cô độc của người bị lãng quên giữa thời đại vàng son. Cái “bi” của ông nhẹ nhàng như sương đọng trên lá. Ở đó, thân phận người nữ bắt đầu cất tiếng, dù còn qua giọng một người nam, nhưng cũng đủ minh chứng văn chương thời phong kiến đã chịu lắng nghe họ.
Rồi giữa không gian im ắng, đầy quy củ của Nho giáo, Hồ Xuân Hương bước ra như một hiện tượng. Người đời gọi bà là “Bà chúa thơ Nôm”, nhưng thật ra chẳng danh xưng nào đủ để dành cho một nữ sĩ như thế. Với bà, chữ Nôm không đơn thuần là công cụ mà còn là khí phách, là cách một người phụ nữ dám khẳng định “tôi tồn tại”. Trong thời đại mà tam tòng tứ đức như dây thừng siết cổ, bà đã cười, đã nói và đã dám đùa vào đạo lý cổ hủ.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non.”
Cái “thân em” ấy không còn là thân xác bị ngắm nhìn, mà là một thân thể trọn vẹn có linh hồn, có tiếng nói, có ý thức về vận mệnh của mình.
Dẫu tài hoa, ghi dấu ấn rực rỡ đến vậy, nhưng đáng buồn là: ngày xưa và cả đến tận thời đại ngày nay vẫn có người cho rằng thơ Hồ Xuân Hương thiên về tục tĩu. Họ không nhìn ra đó là “tục để phản tỉnh” – thứ vũ khí lật tấm gương soi thói đạo đức giả. Để ta thấy một Hồ Xuân Hương chưa từng cần “đòi quyền”, vì thơ bà đã là một tuyên ngôn sống tự do, từ trong cơ thể đến tâm tưởng.
“Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn,
Mà em vẫn giữ tấm lòng son.”
Câu thơ ấy là minh chứng cho giá trị người phụ nữ, cũng là minh chứng rõ nhất cho linh hồn của chữ Nôm, dù bị vùi dập vẫn một lòng son sắc. Nếu nói Nguyễn Trãi giải phóng ngôn ngữ khỏi bóng chữ Hán, thì Hồ Xuân Hương đã giải phóng giọng nói người phụ nữ khỏi bóng nam quyền. Bà viết về mình, bằng giọng mình, bằng tiếng cười vừa ngạo nghễ vừa xót xa.
Đến Nguyễn Du, dòng chảy chữ Nôm lại chuyển sang màu của lòng trắc ẩn.
“Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”
Hồ Xuân Hương hiện thân của nỗi loạn, thì Nguyễn Du chính là hiện thân của sự thấu cảm. Kiều không chỉ là thân phận đàn bà, mà là thân phận con người giữa những khát vọng tử tế bị dập vùi. Có lẽ trong cái nhìn ấy, nhân tính đã được thay thế cho đạo lý, một bước tiến dài của văn chương Việt.
Nguyễn Công Trứ lại khiến dòng chữ Nôm sôi lên.
“Đã mang tiếng ở trong trời đất,
Phải có danh gì với núi sông.”
Ở ông, chữ Nôm mang phong vị ngang tàng, nhưng không ngạo mạn. Đó là tinh thần của kẻ biết sống hết mình, dù vấp ngã vẫn giữ chí làm người.
Rồi đến Bà Huyện Thanh Quan, người đàn bà viết giữa bóng chiều lịch sử.
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Nỗi buồn của bà là sự trong trẻo hiếm hoi của người biết mình lạc giữa thời cuộc nhưng vẫn giữ dáng đứng hiên ngang.
Từ Nguyễn Trãi đến Bà Huyện Thanh Quan, chữ Nôm đi một hành trình dài: đạo lý đến nhân tính, tiếng nói cộng đồng đến tiếng nói cá nhân, phục tùng đến tự do. Và khi đọc họ hôm nay, ta không chỉ tri ân quá khứ, mà còn soi thấy chính mình. Vì khát vọng được nói thật, sống thật, yêu thật vẫn chưa bao giờ lỗi thời. Như Dương Thu Hương viết Những Thiên Đường Mù, hay Nguyễn Ngọc Tư viết Cánh Đồng Bất Tận, đâu đó vẫn vang vọng tư tưởng của Hồ Xuân Hương.
Nhìn lại di sản lớn nhất của thời kỳ chữ Nôm. Giá trị của nó không chỉ nằm ở những bản khắc cũ, mà còn nằm trong bản lĩnh sống thật và nhân tính mà nó để lại trong tâm hồn người Việt. Và việc viết ra “cái tôi” của mình, ở mọi thời đều là cách con người chống lại sự lãng quên.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm — không hẳn đề xuất tài liệu tham khảo, mà chỉ là những cuốn sách tôi từng đọc và còn muốn đọc lại:
“Thơ Nôm Hồ Xuân Hương” (Kiều Thu Hoạch) Công trình nghiên cứu thơ Nôm nữ sĩ Hồ Xuân Hương, công phu, có chọn lọc và khoa học.
“Hồ Xuân Hương: Hoài niệm phồn thực” (Đỗ Lai Thúy) Nhìn Hồ Xuân Hương từ góc phân tâm học, thấy thơ bà như dòng nhựa sống.
“Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII – nửa đầu thế kỷ XIX” (Nguyễn Lộc) Một nền tảng khá vững cho ai muốn hiểu tiến trình chữ Nôm.
Thanh Ngân