Giữa những nền văn minh phương Đông, nơi hàng nghìn năm lịch sử đã mặc định đàn ông là trục xoay của vũ trụ, Việt Nam hiện lên như một nền văn hóa có bản sắc riêng. Nếu Trung Hoa tạc tượng những bậc thánh hiền râu dài, Ấn Độ tôn thờ thần Shiva hủy diệt và sáng tạo, thì Việt Nam lại cúi đầu trước người mẹ. Từ thuở huyền thoại, người nữ đã đứng ở trung tâm câu chuyện dựng nước. Truyền thuyết mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng không chỉ là huyền thoại khai sinh, mà là một biểu tượng văn hóa: dân tộc này được sinh ra bởi Mẹ. Trong tiếng gọi “đất mẹ”, “quê mẹ”, trong lời hẹn “về với mẹ cha”, người Việt đã chọn nữ tính làm gốc rễ để cảm nhận thế giới.
Song, trong nghịch lý đẹp đẽ ấy, cũng ẩn một câu hỏi: vì sao dân tộc tôn thờ người Mẹ lại vẫn là xã hội phụ quyền? Vì sao trong đền phủ rực rỡ màu xiêm áo của Mẫu, ngoài đời vẫn còn những người đàn bà âm thầm gánh cả thế giới?
Cội nguồn văn hóa Việt in đậm dấu vết mẫu hệ. Ở các cộng đồng Chăm, Ê Đê, Ba Na… người phụ nữ chọn chồng, giữ của, nối dòng họ, một thứ quyền lực mềm của huyết thống và sinh tồn. Ngay cả trong xã hội nông nghiệp Bắc Bộ, người đàn bà vẫn là trụ cột của ruộng đồng, chợ búa, bếp nhà. “Một nắng hai sương” hình ảnh ấy không chỉ là lao động, mà là sợi gân văn hóa nối liền sự sống.
Tín ngưỡng thờ Mẫu ra đời từ mạch sống đó. Từ Mẫu Thượng Ngàn cai quản rừng núi, Mẫu Thoải trị thủy, đến Mẫu Liễu Hạnh – người con gái bị đày xuống trần rồi trở thành thần thánh, mỗi vị Mẫu là một mảnh linh hồn của người nữ Việt: dịu dàng mà dữ dội, chịu đựng mà kiêu hãnh. Khi tiếng trống hầu đồng vang lên, người ta thấy cả đàn ông hóa thân thành Mẫu, khoác xiêm y lộng lẫy, múa hát ca ngợi quyền năng nữ giới. Trong khoảnh khắc ấy, ranh giới giới tính tan biến, chỉ còn lại năng lượng thiêng liêng của nữ tính. Tín ngưỡng ấy được UNESCO công nhận là di sản nhân loại vì tính nghệ thuật, và cả vì nó phơi lộ một điều sâu xa: người Việt tôn thờ người nữ bằng tâm linh, để bù đắp cho quyền lực mà họ từng đánh mất trong đời thực. Thờ Mẫu, vì thương Mẫu. Trong ánh vàng rực rỡ của phủ thờ, ta vẫn nghe thấp thoáng tiếng thở dài của bao kiếp đàn bà.
Từ trong huyền thoại, người nữ bước ra lịch sử. Hai Bà Trưng, cưỡi voi phất cờ từ Mê Linh, là hai bóng người đầu tiên trong vùng Đông Á dám xưng vương. Bà Triệu, người con gái Thanh Hóa, thề “muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ, chém cá kình ở Biển Đông”. Họ không chỉ là anh hùng dân tộc, mà là lời chứng: quyền làm chủ đất nước không thuộc riêng giới nào. Song, sau những trang huy hoàng đó bóng dáng của những nữ vương ấy khuất dần sau một xã hội vẫn do nam giới định hình. Phụ nữ trở về với khung cửi, ruộng đồng, chịu sự ràng buộc của “tam tòng tứ đức”.
Khi Nho giáo tràn xuống Việt Nam, nó mang theo một trật tự khắt khe. Nhưng khác với Trung Hoa, Việt Nam không tuyệt đối hóa phụ quyền. Trong tâm thức dân gian, “trọng nam” vẫn tồn tại song song với sự tôn kính dành cho “mẹ hiền, vợ đảm”. Người phụ nữ Việt được xem là “nội tướng”, là người giữ của, dạy con, điều hành gia đạo, một dạng quyền lực riêng trong mái nhà. Ẩn trong đó là triết lý sống của dân tộc nông nghiệp: đàn ông đi xa, nhưng đất và nhà vẫn ở lại với người đàn bà.
Nhìn sang các nền văn hóa láng giềng, sự khác biệt của Việt Nam càng rõ. Ở Trung Hoa, tư tưởng “nam tôn nữ ti” khắc sâu vào từng dòng Luận ngữ. Mãi đến phong trào Ngũ Tứ thế kỷ XX, phụ nữ mới được đòi học, đòi quyền chính trị. Nhật Bản từng có những nữ nhân xuất hiện trong văn học cổ như Genji Monogatari, nhưng xã hội samurai lại trói họ trong kỷ luật trinh tiết và phục tùng. Hàn Quốc mang di sản Joseon nặng nề đến tận thế kỷ XXI, khiến phong trào “4B” (không hẹn hò, không kết hôn, không sinh con, không tình dục) nổi lên như tiếng gào đòi tự do. Ấn Độ thờ những nữ thần quyền năng Durga, Kali, Saraswati. Nhưng phụ nữ trần gian vẫn bị tảo hôn, bị thiêu sống, bị coi là thấp kém. Ở Thái Lan, người nữ được tôn là “phước lành của gia đình” một cách tôn vinh dịu dàng mà giam cầm.
Giữa bức tranh ấy, Việt Nam không phải thiên đường nữ quyền, nhưng là vùng đất hiếm hoi nơi nữ tính không bị xem là yếu. Ở đây, sự mềm mại trở thành sức mạnh, sự chịu đựng trở thành bền bỉ. Tuy nhiên, nếu gọi đó là “bình đẳng”, thì lại quá khiên cưỡng. Bởi cái mà xã hội tôn vinh không phải quyền lực, mà là đức hy sinh, một vòng kim cô khác của phụ quyền, được mạ vàng bằng mỹ từ.
Khi bị đẩy ra khỏi quyền lực xã hội, người phụ nữ Việt tìm lại mình trong văn chương. Hồ Xuân Hương là tiếng cười sắc như dao, dám rạch toang bức màn đạo lý, biến ngôn ngữ dân gian thành lưỡi kiếm phản kháng. Bà Huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm… mỗi người là một ngọn đèn thắp sáng giữa căn phòng tối của lễ giáo. Nếu tín ngưỡng thờ Mẫu là cuộc nổi dậy trong tâm linh, thì thơ của họ là cuộc nổi dậy trong ngôn từ. Từ đây, người nữ không chỉ được tôn thờ, mà bắt đầu tự nói, tự khẳng định mình bằng tiếng nói riêng.
Thế kỷ XX, khi chiến tranh đến, phụ nữ không còn là hậu phương. Họ gùi gạo, cầm súng, dựng lại quê hương. Họ đứng bên dòng Trường Sơn vừa hát ru con, vừa chôn đồng đội. Câu nói “Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh” trở thành định nghĩa của lòng can trường. Và khi hòa bình trở lại, họ bước vào nhà máy, trường học, nghị trường.
Hiến pháp 1946 đã ghi bình đẳng giới, sớm hơn nhiều nước trong khu vực. Đến nay, tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội Việt Nam luôn cao hàng đầu châu Á, một con số phản chiếu truyền thống tôn trọng người nữ đã ăn sâu trong văn hóa. Nhưng đằng sau các con số là những nếp nhăn chưa phẳng. Phụ nữ hiện đại sống giữa hai hệ quy chiếu: vừa phải “đảm đang, hiền thục”, vừa phải “thành đạt, tự do”. Họ được tôn vinh là “bông hồng thép”, nhưng vẫn bị soi xét vì không lập gia đình; được khen “giỏi việc nước, đảm việc nhà”, nhưng việc nhà vẫn thuộc về họ. Đó là mặt tối của những lời ngợi ca.
Bước vào thế kỷ XXI, phụ nữ Việt đã hiện diện ở mọi lĩnh vực: từ công nghệ, chính trị, nghệ thuật, đến khoa học. Những “Âu Cơ” mới không sinh trăm trứng, mà sinh ý tưởng, tri thức, doanh nghiệp, văn chương. Nhưng nếu nhìn sâu, bất bình đẳng vẫn ẩn trong từng chi tiết nhỏ của đời sống như trong tiền lương, trong cơ hội thăng tiến, trong cách xã hội đánh giá vẻ ngoài.
Từ huyền thoại Âu Cơ đến những người phụ nữ hiện đại, Việt Nam đã đi một hành trình dài: từ Mẫu là thần linh được thờ phụng, đến người là chủ thể tự cất tiếng nói của mình. Tín ngưỡng thờ Mẫu cho thấy dân tộc này luôn tôn kính nữ tính. Chúng ta không cần phủ nhận truyền thống, chỉ cần tỉnh táo để bước tiếp từ truyền thống đó. Nếu mẹ Âu Cơ từng sinh ra dân tộc, thì những người phụ nữ hôm nay đang sinh ra một thời đại mới, nơi huyền thoại hóa thành ý thức, và bóng Mẫu tan vào ánh sáng người.
Và để hiểu và yêu thêm về văn hóa Việt, dưới đây là gợi ý bạn tìm đọc sách là những tư liệu quý giá về đạo thờ Mẫu của dân tộc ta:
“Văn hóa Mẫu Việt Nam” GS. Ngô Đức Thịnh: Đây là cuốn sách kinh điển, nền tảng về chủ đề này. GS. Ngô Đức Thịnh là chuyên gia hàng đầu, người có công lớn trong việc đưa Đạo Mẫu ra thế giới và vận động UNESCO công nhận Tín ngưỡng Thờ Mẫu là Di sản Văn hóa Phi vật thể.
“Tứ phủ, tín ngưỡng và mỹ học của người Việt” GS. Tô Ngọc Thanh: GS. Tô Ngọc Thanh là một chuyên gia lớn về văn hóa dân gian và mỹ thuật. Ông phân tích nghi lễ hầu đồng dưới góc nhìn mỹ học (âm nhạc, trang phục, màu sắc). Cuốn sách này là một góc nhìn bổ sung rất quý giá.
“Truyền kỳ tân phả” Đoàn Thị Điểm: Đây là một tác phẩm chữ Hán của nữ sĩ tài danh. Các bản dịch và chú giải của các học giả uy tín như Nguyễn Huệ Chi và Trần Thị Băng Thanh là những phiên bản đáng tin cậy nhất để tiếp cận tác phẩm. Đây là “mỏ vàng” cho chủ đề “nữ tính siêu linh” và là tài liệu cho việc nhận định phụ nữ giành lại tiếng nói.
“The Goddess and the Nation: Mapping Mother Goddesses in Vietnamese Cultural Imagination” Karen Fjelstad & Nguyễn Thị Hiền: là một công trình nghiên cứu nhân học rất được đánh giá cao, xuất bản bởi nhà xuất bản học thuật uy tín. Góc nhìn so sánh và đặt Đạo Mẫu trong bối cảnh hiện đại hóa là điểm mạnh của sách.
Thanh Ngân