Theo ghi chép lịch sử, Cổ Nguyệt Đường được xem là căn nhà nhỏ bên hồ Tây – nơi nữ sĩ Hồ Xuân Hương cư trú sau những cuộc hôn nhân không trọn vẹn. Tên gọi “Cổ Nguyệt” – nghĩa là “vầng trăng cũ” – đã gói trọn nỗi lòng người nữ sĩ: vừa lãng mạn, vừa u hoài, vừa mang tính phản chiếu của một tâm hồn không khuất phục số phận.
Tại nơi này, Hồ Xuân Hương đã tiếp đãi nhiều nho sĩ, thi nhân, và trí thức đương thời. Đây không chỉ là một nơi giao lưu thơ phú, mà còn là một không gian tự do tư tưởng, một dạng “salon văn chương” hiếm hoi do một người phụ nữ chủ trì giữa xã hội nam trị. Cổ Nguyệt Đường vì thế không chỉ là nơi người ta đến để làm thơ – mà là nơi người ta được là chính mình: không bị trói buộc bởi phẩm hàm, giới tính hay lễ giáo.
Giữa lúc xã hội phong kiến xem thường phụ nữ có học, bài xích nữ quyền và siết chặt mọi hình thức phản biện xã hội, thì việc một người phụ nữ mở cửa nhà mình tiếp bạn văn, tranh luận, sáng tác, và hơn hết là tự mình điều phối một không gian học thuật, là một hành vi táo bạo, mang tính khai phóng. Cổ Nguyệt Đường trở thành một “thể chế tinh thần” khác biệt, nơi mà những điều không thể nói nơi công đường có thể được thì thầm trong thơ, nơi những kẻ bị gạt ra khỏi dòng chảy chính thống có thể tìm đến để thở chung một bầu không khí.
Giá trị văn hóa – tinh thần của Cổ Nguyệt Đường
Thứ nhất, Cổ Nguyệt Đường là biểu tượng của tự do tư tưởng trong lòng phong kiến. Trong khi các dòng văn học đương thời phần lớn phục vụ cho triều đình hoặc tuân thủ lễ giáo, thì tại Cổ Nguyệt Đường, người ta có thể đùa cợt, giễu nhại, ẩn dụ – và quan trọng nhất là dám chất vấn xã hội bằng thơ. Không gian này cho thấy một hình thức “tự trị văn hóa” mà Hồ Xuân Hương đã dũng cảm xây dựng, không chờ sự thừa nhận từ triều đình hay hội văn học chính thống.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non,
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn,
Mà em vẫn giữ tấm lòng son.”
Chỉ bốn câu thơ, nhưng đủ gói trọn bản lĩnh của một người phụ nữ giữa dòng đời đầy biến động: không oán thán, không đầu hàng, mà lặng lẽ giữ lấy mình.
Thứ hai, đây là biểu tượng của nữ quyền trong bối cảnh Nho giáo độc tôn. Cổ Nguyệt Đường là nơi một người phụ nữ “đứng chủ” không chỉ trong nghĩa vật lý, mà còn trong vai trò tinh thần – dẫn dắt tư duy, tạo ảnh hưởng và để lại giá trị học thuật. Trong một xã hội mà phụ nữ chỉ được quyền học chữ “nữ công gia chánh”, thì Cổ Nguyệt Đường chính là một “trường học” của tự do, của thơ ca, của nữ trí thức và bạn tri âm.
Và chính nơi đây, có thể bà đã sáng tác những vần thơ nổi tiếng nhất – vừa thẳng thắn vừa khéo léo – về đời sống và thân phận phụ nữ. Như trong bài “Tự tình II”, bà giãi bày:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn…”
Không chỉ giãi bày nỗi cô đơn, bài thơ còn thể hiện tâm thế phản kháng: say để quên, tỉnh để đối diện, và trăng khuyết cũng là trăng – vẫn sáng trên bầu trời của chính mình.
Thêm nữa, nơi đây khẳng định rằng: sáng tạo không phân biệt giới tính, và người phụ nữ có quyền vừa viết, vừa yêu, vừa phản biện, vừa dẫn dắt tư tưởng cộng đồng. Giá trị này vẫn vang vọng đến hôm nay, khi ta nhìn lại hành trình đấu tranh bình đẳng giới và tự do sáng tạo cho nữ giới trong văn học – không chỉ ở Việt Nam mà cả thế giới.
Bài học hôm nay: Không gian cho những tiếng nói bên lề
Trong một thời đại mà thông tin lên ngôi và mạng xã hội cho mọi người quyền phát biểu, ta càng nên nhớ đến Cổ Nguyệt Đường như một biểu tượng sớm nhất của không gian biểu đạt tự do, nơi mà những con người bị gạt ra ngoài trung tâm vẫn có thể kiến tạo giá trị.
Người trẻ hôm nay, đặc biệt là những bạn gái, cần học từ Hồ Xuân Hương sự tự tin, can đảm, và sáng tạo. Không phải ai cũng có một Cổ Nguyệt Đường cho riêng mình – nhưng bất kỳ ai cũng có thể tạo nên “một không gian nội tâm tự do” để giữ lấy tiếng nói, niềm tin và bản sắc. Trong khi xã hội hiện đại vẫn còn đầy rẫy những định kiến vô hình về giới, nghề nghiệp, ngoại hình, tính cách… thì hành động dám thể hiện mình, dám nói những điều đúng nhưng khó nghe – như Hồ Xuân Hương đã làm – vẫn luôn là điều cần thiết.
Có lẽ vì thế, giọng thơ của bà hôm nay vẫn ngân vang như một lời thức tỉnh. Trong bài “Mời trầu”, tưởng là mời mọc thông thường, nhưng thực ra là tuyên ngôn nữ quyền:
“Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,
Này của Xuân Hương mới quệt rồi.
Có phải duyên nhau thì thắm lại,
Đừng xanh như lá, bạc như vôi.”
Cổ Nguyệt Đường – Ánh trăng khai phóng cho muôn đời
Có thể nay Cổ Nguyệt Đường của Hồ Xuân Hương không còn hiện diện trong hình thức vật chất, nhưng nó vẫn còn sống – trong mỗi bài thơ Hồ Xuân Hương để lại, trong từng tiếng nói của người phụ nữ dám đứng lên vì sự thật, trong mỗi thế hệ trẻ biết tự tìm “ánh trăng riêng” của mình giữa những tầng mây định kiến.
Giữa đêm trường của trật tự cổ hủ, Hồ Xuân Hương đã chọn làm trăng. Và Cổ Nguyệt Đường – nơi vầng trăng ấy từng toả sáng – sẽ mãi là biểu tượng cho khát vọng vượt lên khỏi bóng tối, không chỉ của một người phụ nữ, mà của mọi kẻ dám sống thật với mình, với đời.
Ưu Đàm