ĐI XA ĐỂ TRỞ VỀ
Có những cuốn sách, khi ta gấp lại, vẫn còn nghe vang trong lòng hai nhịp điệu: nhịp của bước chân đi và nhịp của trái tim trở về. Hồ Xuân Hương và tôi của Đông Di là một cuốn truyện ký như thế. Bề mặt, đó là hành trình đi qua Nepal, Myanmar, Sri Lanka, với muôn vàn cảnh sắc, thử thách, sự gặp gỡ và chiêm nghiệm. Nhưng ở chiều sâu, cuốn sách lại là một cuộc trở về rành rẽ với căn cước Việt, trở về với tiếng Việt, với di sản văn hóa dân tộc, và nhất là với ngọn đèn Nôm tỏa sáng từ thơ của thi sĩ Hồ Xuân Hương.
Đọc sách, tôi cảm nhận như mình đang dự một “lớp học lớn của đời sống”, nơi những bài học về niềm tin, sự hoài nghi, về đối thoại văn hóa, về đạo lý biết ơn và sức mạnh của bản sắc dân tộc được trình bày bằng giọng văn gần gũi mà giàu triết lý. Với tư cách một sinh viên sư phạm Ngữ văn, tôi tìm thấy trong cuốn sách không chỉ là chất liệu văn học, mà còn là lời nhắc nhở sâu xa: đi xa để thấy thế giới, và đi sâu để thấy chính mình.
Điểm độc đáo nhất của Hồ Xuân Hương và tôi là sự tồn tại song song của hai hành trình: ngoại hành và nội hành. Ngoại hành là những bước chân qua Nepal, Myanmar, Sri Lanka – những vùng đất gắn liền với dấu ấn Phật giáo. Đó là Himalaya uy nghi, Lumbini – nơi Đức Phật đản sinh, những ngôi chùa với lối kiến trúc lạ lẫm, những trải nghiệm khắc nghiệt khi thiếu thốn tiện nghi, lạc lõng giữa xứ người. Nội hành lại là dòng chảy thầm lặng trong tâm hồn tác giả: những tự vấn về niềm tin, thân phận nữ giới, về cái đẹp, cái thực, về cách giữ mình giữa những va chạm văn hóa. Hai hành trình đan cài, phản chiếu nhau, khiến chuyến đi không còn là một “tour du lịch” thông thường, mà trở thành một phép thử về khả năng dung hòa: giữa lãng mạn và tỉnh táo, giữa tâm linh và lý trí, giữa đi xa và trở về.
Tác phẩm không thuần nhất một thể loại. Nó vừa là truyện ký, với lớp kể chân thực, nhiều chi tiết cụ thể; vừa là tùy bút, giàu cảm xúc và triết luận; lại vừa mở ra những “khung phụ” của tiểu luận văn hóa – khi so sánh, đối chiếu tín ngưỡng ở nhiều quốc gia. Và nổi bật nhất, đây còn là một văn bản liên văn bản, khi thơ Hồ Xuân Hương được đưa vào như một “người bạn đồng hành tinh thần”.
Nhờ vậy, kết cấu tác phẩm vận hành theo chu kỳ “đi – dừng – ngẫm – đối thoại – liên văn bản – lại đi”. Mỗi điểm dừng, mỗi sự cố đều trở thành mốc chuyển hóa tinh thần, nơi ý niệm được “khớp nối” với ám ảnh thơ Nôm. Điều này tạo nên tiết tấu linh hoạt, đa thanh, tránh được sự đơn điệu của du ký thông thường.
Không gian trong tác phẩm không hiện lên như những “tấm bưu thiếp” rực rỡ. Tác giả nhìn Himalaya với sự dửng dưng, Boudhanath uy nghi mà lặng lẽ, Lumbini giản dị mà linh hiển. Không gian ấy không chỉ để ngắm nhìn, mà để đối thoại: đi để chạm khởi nguyên, để thấy xá lợi, để so sánh cách hành đạo.
Thời gian nghệ thuật cũng mang sắc thái đặc biệt. Có khi là thời gian gấp gáp, đầy bất trắc – mất điện, thiếu thốn, lạc đường. Có khi lại là thời gian trầm lắng – những giờ tọa thiền, ngồi đọc thơ, hồi tưởng về gia đình. Nhịp co giãn ấy khắc sâu cảm hứng “vô thường”: mọi gian nan rồi cũng trôi qua, chỉ còn lại cái nhìn và thái độ của con người.
Không chỉ có vậy, tác phẩm đã xuất sắc đưa thơ Nôm của Hồ Xuân Hương vào bối cảnh Phật giáo Nam Á là một thủ pháp vừa táo bạo, vừa hiệu quả. Tiếng nói hóm hỉnh, sắc sảo, phản kháng của “Bà chúa thơ Nôm” đã trở thành đối âm với sự trang nghiêm của đất Phật. Từ đó, hai mạch ý nghĩa “tỉnh thức tâm linh” và “tỉnh thức nhân sinh” bổ sung cho nhau.
Hồ Xuân Hương trong sách không bị “bệ thờ hóa”. Bà bước xuống, đi vào đời sống, đồng hành cùng người trẻ thế kỷ XXI. Những bài thơ Nôm trở thành nguồn lực tinh thần, giúp tác giả và cả người đọc thêm tự tin trước va chạm văn hóa toàn cầu. Đọc những trang ấy, tôi thấy rõ sức sống bền bỉ của văn học dân tộc: dù ở Nepal hay ở bất cứ nơi đâu, tiếng thơ ấy vẫn vang vọng, soi sáng.
Một nhân vật đặc biệt trong sách là Mỹ Lai – người bạn đồng hành của tác giả. Nếu Đông Di nghiêng về cảm hứng tâm linh, thì Mỹ Lai lại đại diện cho sự lý trí, hoài nghi. Những cuộc “khẩu chiến” giữa hai người xoay quanh xá lợi, kiến trúc, giới tính trong tôn giáo, bản chất của niềm tin. Chính sự đối thoại ấy khiến tác phẩm sinh động, chân thực và giàu tính triết luận. Nó phản ánh đúng xung đột của thế hệ trẻ: vừa khao khát một chỗ dựa tinh thần, vừa không muốn mù quáng tin theo. Với tôi, đây là phần thú vị nhất, vì tôi thấy trong đó bóng dáng của chính mình: vừa tin, vừa nghi, vừa khát vọng, vừa băn khoăn. Tác phẩm không đưa ra đáp án cuối cùng, nhưng gợi cho ta cách đi: tin mà tỉnh táo, nghi mà không cay độc.
Tác phẩm thấm đẫm tinh thần Phật giáo nhưng không hề khô khan. Những khái niệm lớn lao như “vô thường”, “duyên khởi”, “từ bi – hỷ xả” được kéo về gần gũi với đời sống. Đi đường gian nan rồi cũng qua đó là vô thường. Một cái gặp gỡ, một cái lỡ hẹn đó là duyên khởi. Biết thương, biết xả bỏ đó là từ bi.
Một tuyến quan trọng của tác phẩm là so sánh văn hóa Phật giáo ở Nepal, Sri Lanka, Myanmar với Việt Nam. Tác giả tinh tế chỉ ra: cái thiêng không nằm ở tượng cao, tháp lớn, mà ở sự thành tâm; nơi nào còn phân biệt giới tính trong hành lễ, nơi đó vẫn còn thiếu bình đẳng; di sản chỉ có giá trị khi được gìn giữ bằng tri thức và lòng tôn kính, chứ không phải sự phô trương. Những so sánh ấy giúp người đọc trẻ như tôi thêm yêu quý những giá trị Việt, và cũng học được cách hội nhập: kính trọng cái mới, nhưng biết gìn giữ gốc gác của mình.
Với tôi, Hồ Xuân Hương và tôi không chỉ là một cuốn sách để đọc, mà là một cuốn sách để sống cùng. Nó gợi cho người trẻ ba “bài học lõi”. Học cách đi: đi để mở biên nhận thức, rèn kỷ luật thân; chịu đựng và nâng cấp mình bằng thực tại không chiều chuộng. Học cách đọc: đọc văn hóa như đọc văn bản, quan sát, so sánh, đối chiếu, đặt câu hỏi. Học cách trở về: giữ gốc Việt (ngôn ngữ, thơ ca, đạo lý) như la bàn, để hội nhập mà không đánh mất bản thể.
Hồ Xuân Hương và tôi là một văn bản giàu năng lượng khai phóng. Nó dẫn người đọc đi qua bụi bặm và linh thiêng, qua mỏi mệt và bình an, để rồi cuối cùng nhận ra một chân lý giản dị: đi xa là để trở về. Trở về với tiếng nói của chính mình, với di sản văn hóa dân tộc, với tình thương và lòng biết ơn.
Gấp lại những trang sách cuối, với tôi đây là một cuốn sách khó đọc. Trong cuốn sách Đông Di viết tôi cực kì bị ấn tượng và xúc động với câu tác giả viết: “Chúng tôi ngồi tọa thiền dưới bóng mát của cây bồ đề trong vườn với niềm hoan hỉ trọn vẹn. Lúc này tôi bỗng nhớ tới cha mẹ mình. Con thật biết ơn cha mẹ đã chỉ bảo cho con biết tới những lời dạy của Đức Phật.”. Đây không chỉ là một khoảnh khắc hồi tưởng cá nhân, mà là phút giây hội tụ của tất cả ý nghĩa chuyến đi. Ngồi nơi đất Phật, giữa không gian linh thiêng của Lumbini, điều tác giả nghĩ đến không phải núi cao, tháp lớn hay những triết lý uyên áo, mà là cha mẹ – cội nguồn của đời mình. Nhờ vậy, ta mới hiểu: dù đi xa đến đâu, dù tìm kiếm điều gì, rốt cuộc con người vẫn phải trở về với gốc rễ yêu thương, với đạo lý biết ơn. Trong khoảnh khắc ấy, hành trình không còn là chuyến du ký Nepal, mà biến thành một cuộc hành hương tâm linh, trở về với chữ “hiếu”, chữ “nhân”, trở về với chính bản sắc Việt trong tâm hồn. Và đó cũng chính là thông điệp đẹp đẽ mà Hồ Xuân Hương và tôi gửi đến người đọc: hãy đi xa để mở rộng tầm mắt, nhưng hãy luôn nhớ trở về để giữ gìn cội nguồn.
Tôi cảm thấy thật may mắn và biết ơn khi được cầm trên tay Hồ Xuân Hương và tôi. Có lẽ, đó cũng là một cái duyên, để tôi gặp được cuốn sách này đúng lúc mình đang loay hoay đi tìm lời đáp cho câu hỏi: làm sao để vừa mở lòng với thế giới, vừa giữ vẹn nguyên bản sắc của mình. Với tôi, cuốn sách giống như một chiếc chìa khóa, một hành trang tinh thần để bước vào đời: dạy tôi biết tin và biết nghi, biết đi xa và biết trở về, biết yêu văn hóa Việt và tin tưởng vào giá trị của tiếng Việt, của thơ ca dân tộc. Đọc cuốn sách, tôi càng thấm thía rằng văn hóa và bản sắc Việt cần được tiếp nối và giữ gìn, như cách Hồ Xuân Hương đã sống hết mình và để lại trong thơ ca tinh thần tự do, trí tuệ và nhân phẩm của người Việt. Mỗi thế hệ trẻ hôm nay, nếu biết trân trọng di sản ấy, sẽ mang theo trong mình một “ngọn đèn” soi sáng để bước vững vàng trong thế giới rộng lớn.
Và cuối cùng, tôi xin chúc cho những ai hữu duyên cũng sẽ tìm thấy cuốn sách này, để rồi qua từng trang, họ nhận ra rằng mọi chuyến đi cuối cùng cũng dẫn ta trở về: trở về với cha mẹ và mái nhà yêu thương, trở về với tiếng Việt và bản sắc dân tộc, trở về với niềm kiêu hãnh mà Hồ Xuân Hương đã để lại trong thơ ca. Và trên hành trình ấy, ta sẽ học được bài học giản dị mà thiêng liêng: đi xa để mở rộng tầm mắt, nhưng chỉ khi trở về, con người mới thực sự tìm thấy chính mình.
Hoàng Thị Quyên