CÒN CHÚT GÌ ĐỂ NHỚ – NGUYỄN NHẬT ÁNH

Nguyễn Nhật Ánh, cái tên ấy cứ vang vọng trong tâm trí tôi tự thuở nào, như một giai điệu quen thuộc của tuổi thơ. Lớn lên cùng “Trại hoa vàng” với nét hồn nhiên, trong trẻo của những rung động đầu đời, hay cùng “Quán gò đi lên” mà mải miết theo những câu chuyện dung dị, ấm áp xoay quanh quán ăn đậm chất Quảng, tôi đã ấp ủ một niềm háo hức đặc biệt dành cho thế giới văn chương của bác Ánh.

Để rồi, khi cánh cửa cấp ba vừa hé mở, tôi không chần chừ mà đi thẳng vào thư viện rộng lớn của trường, giữa bạt ngàn trang sách, để tìm kiếm những mảnh ghép ký ức mang tên Nguyễn Nhật Ánh. Và định mệnh đã đưa tôi đến với “Còn chút gì để nhớ” – cuốn sách đầu tiên tôi đọc trong hành trình khám phá ấy, cũng là tác phẩm để lại trong lòng tôi nhiều xúc cảm, một nỗi buồn phảng phất day dứt lạ lùng, khác hẳn những gì tôi từng biết về kẻ lãng tử ấy.

“Còn chút gì để nhớ” của Nguyễn Nhật Ánh, ôi chao, tưởng như chỉ là một khúc đồng dao của tuổi học trò, ấy vậy mà khi nghiền ngẫm, lại thấy vọng lên tiếng reo hò của những tâm hồn trinh nguyên, một bản anh hùng ca thầm lặng về thuở ban sơ của tình yêu và những hoài bão ngây thơ. Nó không phải là những trang sử hào hùng của giang sơn, mà là sử thi của những trái tim non dại, nơi mỗi rung động, mỗi ánh mắt giao duyên đều là một kỳ tích, một trận địa mà tuổi trẻ xông pha.

Thứ tình cảm xuyên suốt câu chuyện là tình yêu của Chương dành cho Quỳnh – một tình cảm tinh khôi chớm nở, đẹp đẽ như sương mai. Nó bắt đầu từ khoảnh khắc Chương bắt gặp ánh mắt Quỳnh, một cái nhìn “sâu thẳm, nửa rối bời, nửa ái ngại”. Từ đó, tình cảm của chàng trai mười tám tuổi từ tỉnh lẻ dành cho cô hàng xóm nhỏ nhắn cứ lớn dần, lấp đầy trái tim bằng nỗi nhớ thương da diết. Nhờ có Quỳnh, Sài Gòn xa xôi trở thành mảnh đất diệu kì, mảnh đất của những điều mới mẻ, trong đó có tình yêu. Giống như cách nhà thơ Chế Lan Viên từng viết: “Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương.”

Tình yêu của họ đẹp một cách lạ lùng: những ngày nhớ nhung thẹn thùng, quà vặt trao tay, buổi xem hát chung, hay chuyến xe chở nhau ra ngoại ô hái cành sứ trắng. Tình yêu cứ thế nhẹ nhàng, đơn sơ, trong sáng, dẫu đôi lúc vẫn có giận hờn, có nỗi buồn vương trên khóe mắt. Suốt nhiều năm Chương yêu Quỳnh, vẫn không đổi, âm ỉ và nhẹ nhàng như thuở ban đầu. Phải chăng, mối tình đầu khiến người ta rút cạn trái tim để vun đắp một hạnh phúc ngỡ là mãi mãi? Để rồi khi vỡ tan, nỗi đau ở lại, một khoảng trống vắng, chông chênh cứ mãi ngự trị.

Mối tình Chương – Quỳnh đáng lẽ đã viên mãn, nếu không bị đặt vào bối cảnh xã hội rối ren và bi kịch: chiến tranh. Sự chia cắt hai miền Nam – Bắc, khát vọng giải phóng, cùng những khác biệt quan điểm chính trị đã nghiệt ngã đặt dấu chấm hết. “Cháu khờ quá! Ba cháu đi học tập cải tạo, còn gia đình người ta là gia đình cách mạng, cháu hiểu không?” – lời dì Ba quặn thắt, hé lộ bi kịch khi tình yêu không thể thắng định kiến xã hội, không vượt qua rào cản thể chế giữa những con người cùng dân tộc, quê hương. Chiến tranh không giết chết tình yêu, nó giết chết những người biết yêu. Với Chương và Quỳnh, chiến tranh không ập đến bằng tiếng bom, mà bằng những định kiến, bằng cái nhìn phân biệt về lý lịch, bằng sự chia cắt vô hình của hai bờ chính trị. Cái chết ở đây không phải là sinh mạng bị cướp đoạt, mà là một tình yêu non trẻ bị bóp nghẹt ngay khi vừa chớm nở.

Trong cuộc tình đó, người chết không phải là người nằm xuống, mà là niềm tin bị dập tắt, là sự ngây thơ của tuổi trẻ bị nghiền nát dưới gót giày của định kiến. Quỳnh chọn im lặng, chọn cam chịu, chọn rút lui khỏi trái tim Chương mà không một lần nói lời từ biệt. Chính sự đầu hàng ấy khiến tình yêu của họ không thể vượt lên số phận.

Có lẽ trên đời, không có điều gì mong manh hơn tình yêu. Không phải là những sợi tơ giăng hững hờ qua khung trời tháng Ba, không phải là cánh hồng vừa nở đã úa, càng không phải giọt sương sớm còn long lanh trên kẽ lá – mà là tình yêu, là thứ xúc cảm khiến người ta run rẩy khi chạm vào và hoang hoải mãi khi rời xa. Trong những khoảnh khắc lặng im nhất của trái tim, người ta vẫn thường tự hỏi: “Điều gì là mong manh nhất trên thế gian này?” Và như một lời khẳng định không cần lý giải, nhà thơ Đỗ Trung Quân từng viết:

“Anh đã biết một điều mong manh nhất

Là tình yêu 

Là tình yêu đấy em!”

Và đương nhiên, không thể không nhắc đến thứ khiến độc giả day dứt nhất – sự hy sinh của nhân vật Trâm. Đây chính là một nét bi kịch sâu sắc, không chỉ đánh dấu sự ra đi của một cô gái cá tính mà còn tượng trưng cho những mất mát nghiệt ngã của thời chiến. Dù không phải nhân vật chính, sự biến mất đột ngột của Trâm đã đẩy cảm xúc của câu chuyện lên cao trào, làm lộ rõ sự mong manh của hạnh phúc và tuổi trẻ trước bão tố lịch sử. Cái chết này không chỉ để lại nỗi tiếc nuối khôn nguôi cho Chương mà còn ám ảnh người đọc về những điều đã “lỡ” nhau, về giá trị của những khoảnh khắc bình yên đã qua. Trâm ra đi, để lại một khoảng trăn trở, nhắc nhở rằng chiến tranh không chỉ cướp đi sinh mạng mà còn xé nát những mối quan hệ trong sáng nhất, khiến mọi thứ trở nên mong manh và vô thường.

Bên cạnh đó, “văn hay hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài”. Bác Ánh đã giữ vững phong cách ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng lại vô cùng tinh tế và giàu chất thơ. Từng câu văn của ông nhẹ nhàng len lỏi vào tâm hồn, không hề nông cạn mà chất chứa những rung cảm sâu lắng. Từ cách đặt tên nhân vật, miêu tả cảnh vật cho đến khắc họa nội tâm, tất cả đều gợi lên những cảm xúc chân thật nhất, chạm đến tâm khảm trái tim người đọc.

Cuối cùng, “Còn chút gì để nhớ” đâu chỉ là một bản tình ca tuổi học trò, mà còn là lời thì thầm lặng lẽ về dòng chảy vô tình của thời gian, về những dấu chân xưa đã mờ dần trên vạt nắng cuối ngày. Nó khiến ta tự hỏi, khi đã trưởng thành, khi những xôn xao thuở trước chỉ còn là tiếng vọng, liệu ta có còn giữ được hình bóng của những người từng bước qua đời mình? Liệu rằng “còn chút gì để nhớ?”

Nguyễn Thị Thanh Bình