Có phải khi tiếng súng tắt, những người lính trở về thực sự được giải phóng? Hay chính lúc ấy, họ bước vào hố thẳm khốc liệt hơn – cuộc chiến với cơn địa chấn trong tâm thức mình? “Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh không trả lời mà nó giằng xé tôi bằng hành trình của Kiên – người lính mang vết thương tâm hồn sâu hoắm hơn mọi vết đạn. Anh bước giữa bình minh hòa bình với tâm trí mắc kẹt nơi chiến trường ký ức, nơi đồng đội vẫn chết đi sống lại trong cơn ác mộng vĩnh cửu. Đọc Kiên vật vã giữa nỗi cô đơn tột cùng và sự đổ vỡ không gì hàn gắn nổi, tôi chợt hiểu: Chiến tranh kết thúc bằng hiệp định, nhưng nỗi đau không có ngày ký kết. Nó hóa thạch trong tim những người như anh, thành “nỗi buồn” vĩnh cửu – di chứng tàn khốc nhất của bất kỳ cuộc chiến nào.
- Ký Ức – Vết Cắt Không Lành Từ Quá Khứ .
Tôi nhớ như in đêm đọc trang Kiên tắm rửa thi thể đồng đội – từng thớ thịt trắng bệch bong ra như lột xác dưới dòng nước mưa. Chợt văng vẳng lời ông ngoại thở dài năm tôi lên 10: “Chúng tôi tắm cho nhau bằng nước mắt, cháu ạ…”. Câu nói ấy bỗng ùa về khiến tôi bật khóc nức nở . Nỗi đau của Kiên không còn là văn chương – nó là tiếng rên rỉ thật từ quá khứ ông tôi .
Bảo Ninh không tái hiện chiến tranh bằng khói lửa, mà bằng dòng chảy ký ức đứt gãy tựa những mảnh vỡ sắc nhọn cứa vào tâm trí người đọc. Mỗi hồi ức hiện lên như bóng ma với mùi tử khí nồng nặc, tiếng rên rỉ vô vọng và đau nhất là cảm giác tội lỗi của kẻ sống sót… Câu hỏi quặn thắt :”Tôi đã chết cùng họ, nhưng sao tôi vẫn sống?” của anh như nhát dao cứa sâu vào tâm can tôi ,nó không đơn thuần là lời tự vấn, mà là tiếng nấc nghẹn của một linh hồn đang quằn quại. Anh trở về với thân thể nguyên vẹn, nhưng tâm hồn rách nát rồi trở thành một kẻ lạc loài ngay trên chính quê hương mình.
“Nỗi buồn chiến tranh” đã giúp tôi thấu cảm một phần nỗi cô đơn tột cùng và sự đổ vỡ bên trong mà những người như ông tôi, như Kiên, phải gánh chịu. Chiến tranh không chỉ cướp đi tuổi trẻ, nó còn đánh cắp luôn sự bình yên trong tâm hồn họ chỉ để lại một khoảng trống đen ngòm mà hòa bình không thể lấp đầy. Tôi chợt nhận ra, sự dũng cảm lớn lao nhất có lẽ không nằm ở nơi trận mạc, mà ở sự chống chọi âm thầm với chính quá khứ kinh hoàng trong tâm trí mỗi ngày.
- Tình Yêu – Bi Kịch Của Lý Tưởng Tan Vỡ.
Giữa khói lửa ấy, mối tình Kiên – Phương cháy lên như ngọn lửa leo lét giữa bão đạn. Bảo Ninh vẽ nên những kỷ niệm đẹp đến nao lòng: mùi hoa bưởi thơm ngọt trong đêm , mái tóc đen dài óng ả, nụ cười Phương trong trẻo…Đọc những dòng ấy, tim tôi chợt ấm lên, hy vọng hão huyền về một bến bờ hạnh phúc cho họ. Nhưng chiến tranh tàn nhẫn đã dập tắt ngọn nến ấy không thương tiếc. Cái chết của Phương không chỉ cướp đi người yêu, mà nó còn nghiền nát niềm tin vào cái đẹp trong Kiên. Khi nàng ra đi, phần “người” dịu dàng nhất trong anh cũng chết theo.
Sự sụp đổ của Phương phản chiếu sự sụp đổ của cả một hệ giá trị. Khi Kiên ôm xác người yêu – đứt gãy không chỉ là tình cảm cá nhân, mà là vỡ vụn niềm tin vào thế giới dịu dàng anh từng mơ ước. Đây chính là điểm Bảo Ninh tài tình: Ông không dựng lên cái chết để gây sốc, mà để phơi bày sự bất lực của cái Đẹp trước bạo lực vô nghĩa. Chiến tranh biến con người thành nạn nhân ngay cả khi họ sống sót. Và chúng ta – những người đọc sách trong phòng yên ấm – liệu có đủ can đảm nhìn thẳng vào sự thật ấy, hay vẫn trốn sau câu khẩu hiệu “uống nước nhớ nguồn” sáo rỗng? Câu trả lời nằm ở cách ta đối xử với những Kiên ngoài đời thực: Những cụ già ngồi lặng lẽ trong góc chợ, những người vẫn giật mình khi nghe tiếng pháo hoa…
Chính lúc này, tôi nhận ra : Kiên không đơn thuần là nạn nhân – anh là hiện thân của BI KỊCH THẾ HỆ . Những người cầm súng vì lý tưởng cao đẹp, trở về để thấy lý tưởng ấy không đủ ôm trọn nỗi đau họ mang. Chúng tôi – thế hệ thừa hưởng hòa bình , đôi khi đổi lịch sử lấy một cú chạm màn hình, đang vô tình tạo ra VẾT NỨT THỜI GIAN: một bên là quá khứ cần được thấu cảm, một bên là hiện tại hời hợt chỉ biết hưởng thụ. Khoảng cách ấy khiến người lính già thành kẻ xa lạ ngay trên đất mẹ.
“Nỗi buồn chiến tranh” không chỉ là kiệt tác văn chương , với tôi, nó là cuộc hành trình xuyên qua nỗi đau , một bài học nhân văn thấm đẫm máu và nước mắt. Qua số phận Kiên, tôi thấm thía sự thật tàn khốc: Hậu quả ghê gớm nhất của chiến tranh không phải đổ nát thành trì, mà là sự tàn phá không thể phục hồi trong tâm hồn con người – những vết sẹo tinh thần âm ỉ rỉ máu, sự đổ vỡ vĩnh viễn của tình yêu và vẻ đẹp cuộc sống. Nhưng chính những vết sẹo không bao giờ lành ấy, nếu chúng ta dám lắng nghe, sẽ trở thành vết thương biết nói – nhân chứng sống động nhất về sự tàn bạo của chiến tranh và sức mạnh của sự sống sót.
Từ nỗi đau của Kiên, tôi nghiệm ra rằng thế hệ chúng tôi đang mang trên vai ba món nợ thiêng liêng:
NỢ LẮNG NGHE- cúi xuống thấu cảm những câu chuyện như của ông ngoại tôi bằng trái tim rớm máu, không phải sự tò mò hời hợt.
NỢ TRÂN TRỌNG- gìn giữ hòa bình từ những điều giản dị nhất như một lời cảm ơn chân thành , cái nắm tay ấm áp thay cho những định kiến.
NỢ HÀNH ĐỘNG – biến ký ức đau thương thành sức mạnh kiến tạo tương lai. Hãy sống sao cho xứng đáng với sự hy sinh ấy, học tập và cống hiến để những vết thương như của Kiên không bao giờ phải tái diễn trên bất cứ mảnh đất nào, dưới bất cứ bầu trời nào.
Chúng ta phải trả những món nợ ấy bằng hành động cụ thể: Đưa di chứng tâm lý chiến tranh vào sách giáo khoa , tạo diễn đàn để cựu binh kể chuyện trong trường học , và trên hết, đối xử với quá khứ bằng sự tôn trọng chứ không phải thương hại .
Gấp lại trang sách , tôi thấy mình đứng giữa hai thế giới:
Một bên là Kiên -nghe tiếng bom rền trong im lặng. Một bên là bạn trẻ tôi quen – nhìn lịch sử qua màn hình rực màu hiệu ứng.
Khoảng cách ấy chính là vực thẳm tôi phải bắc cầu. Bởi bi kịch lớn nhất của dân tộc không phải là không giành chiến thắng, mà là để người anh hùng trở thành kẻ lạc loài ngay trên mảnh đất mình hy sinh bảo vệ.
Phạm Thị Anh Thơ