Văn chương Việt Nam thế kỷ XX là một hành trình dài và gập ghềnh, khi chữ nghĩa mang trên mình hình hài của khói lửa, và cả những vết thương sau chiến tranh. Có những lúc nó rực sáng trong tiếng gọi của lý tưởng, nhưng cũng có khi rơi vào trầm tư, hoang mang trước chính cái bóng của mình.
Hiếm có giai đoạn nào mà văn chương Việt lại mang nhiều trọng trách như những năm đầu kháng chiến. Khi đất nước đứng trước họa mất còn, trang giấy trở thành chiến hào, và cây bút thành vũ khí. Thơ ca của Tố Hữu thời ấy, với Từ ấy, Việt Bắc, không chỉ là tiếng hát cổ vũ mà còn là niềm tin về một thế giới đang thành hình. Trong tiếng thơ ấy, “ta” và “chúng ta” hòa làm một; con người tìm thấy nơi trú ngụ trong cái “ta” tập thể, nỗi riêng được hòa vào nỗi chung, và lòng yêu nước trở thành đạo sống.
Thế nhưng, dưới bản hùng ca đồng điệu ấy, vẫn có những nốt trầm lặng lẽ vang lên. Những cây bút như Nam Cao, Vũ Trọng Phụng, dù xuất hiện trước hoặc giữa kháng chiến, vẫn không chấp nhận nhìn con người như những biểu tượng đơn sắc. Trong truyện Đôi Mắt, Nam Cao để hai cái nhìn va vào nhau: Một bên là ánh sáng của lý tưởng, một bên là cái nhìn đầy xót thương cho thân phận người dân lam lũ. Câu hỏi mà ông gửi lại “Hy sinh có đồng nghĩa với quên đi nỗi đau riêng?” đến nay vẫn chưa có lời đáp trọn vẹn. Ở Nam Cao, lòng nhân ái và sự tỉnh táo luôn song hành; ông khiến văn chương không chỉ là công cụ cổ vũ mà trở thành nơi con người soi lại chính mình.
Đến Chế Lan Viên, chất suy tưởng triết học đã len vào thơ ca. Ông từng đi qua những cơn mộng mị của thời Điêu Tàn, để rồi trở lại giữa đời sống mới với cái nhìn chiêm nghiệm. Ở đó, nhà thơ không chỉ ca hát mà còn lắng nghe tiếng vọng tối tăm trong tâm hồn.
Chiến tranh đi qua, tuy tiếng súng đã im, nhưng trong lòng người cầm bút, một cuộc chiến khác thực sự bắt đầu. Ký ức, mất mát, cảm giác lạc loài trong hòa bình… tất cả trở thành chất liệu của một giai đoạn văn chương mới, nơi người viết không còn nói thay tập thể, mà nói bằng tiếng nói của chính những vết thương. Nỗi Buồn Chiến Tranh của Bảo Ninh là một dấu mốc không thể bỏ qua. Ông dám tháo dỡ bức tượng anh hùng để tìm lại phần người ẩn dưới lớp vỏ ấy. Nhân vật Kiên đi qua chiến tranh như một kẻ mộng du: nhớ, quên, sống nhưng như bị ám bởi chính đời mình. Bằng giọng kể mơ hồ tác phẩm hiện ra một thế hệ đánh mất tuổi trẻ trong khói lửa, rồi lại phải học cách sống sót giữa bình yên. Nỗi Buồn Chiến Tranh là bản tự sự của ký ức, nơi nỗi đau trở thành một hình thức tồn tại.
Nếu Bảo Ninh viết bằng nỗi đau của người trong cuộc, thì Nguyễn Minh Châu chọn cái nhìn của người chiêm nghiệm. Trong Chiếc thuyền ngoài xa, nhà văn không chỉ kể một câu chuyện về nghệ sĩ và người đàn bà làng chài. Ông mở ra nghịch lý muôn đời: vẻ đẹp đôi khi che giấu tội ác, lòng thương đôi khi nảy sinh từ phán xét. Đằng sau bức ảnh “đắt trời cho” là cả một thế giới phức tạp của thân phận, nơi con người không thể được đo bằng khuôn mẫu đạo đức giản đơn. Từ câu chuyện nhỏ ấy, Nguyễn Minh Châu đặt lại câu hỏi lớn về bản chất của nghệ thuật, rằng nhìn thấy chưa chắc đã là hiểu, và sự thật đôi khi chỉ hiện ra qua những vết nứt.
Sau đổi mới, văn chương Việt dường như thở phào. Giọng nói cá nhân trở lại. Những cây bút như Nguyễn Ngọc Tư, Phan Việt, Đỗ Hoàng Diệu… đã đưa văn chương đến gần hơn với thân phận đời thường. Cánh Đồng Bất Tận mở ra một miền sông nước lặng lẽ, nơi con người bị đày đọa trong chính tình thương của mình. Bóng Đè của Đỗ Hoàng Diệu chạm đến vùng cấm của dục tính và ký ức, khiến người đọc phải đối diện với những điều bị xã hội đè nén. Còn Phan Việt trong Phù Phiếm Truyện lại chọn cái nhìn của kẻ xa xứ, lạc lõng giữa những đô thị phương Tây. Những cây bút ấy không còn viết để minh họa cho một lý tưởng, mà để giãi bày chính con người họ. Văn chương đương đại Việt Nam vì thế mang diện mạo đa thanh. Có người viết về sự tha hóa của đô thị, người khác tìm lại ký ức làng quê, khai thác nỗi cô đơn của tuổi trẻ trong thế giới mạng…
Văn chương Việt Nam hôm nay không còn mang nặng nhiệm vụ kể lại lịch sử, mà là thời đại vàng của tự do đa khía cạnh. Có thể đó là một cô gái viết về dòng sông đang chết, một người Việt ở Paris nhớ bát bún bò Huế, hay một nhà văn trẻ ở Hà Nội hỏi về căn tính trong đô thị hóa. Tuy vậy, tự do luôn đi cùng thử thách. Nếu trước đây, nhà văn sợ “sai đường lối”, thì hôm nay họ lại chuyển sang nỗi sợ “ế sách”. Thị trường đọc đã trở thành một dạng kiểm duyệt vô hình khốc liệt. Ngoài phải cạnh tranh với nhiều loại hình nghệ thuật khác. Các tác phẩm văn chương còn dễ bị đánh giá bởi “lượt xem”. Nếu không đủ bản lĩnh, tác giả sẽ dễ bị cuốn vào guồng xoáy “viral”. Trong bối cảnh đó, viết mang trọng trách khác, đó là giữ gìn cho ngôn từ còn khả năng chạm đến con người, chứ không chỉ gây chú ý.
Nhìn lại hành trình từ Việt Bắc đến Cánh Đồng Bất Tận, từ Đôi Mắt đến Nỗi Buồn Chiến Tranh, có thể thấy văn chương Việt chưa bao giờ ngừng vận động. Mỗi thế hệ đều có cách riêng để định nghĩa cho vai trò của chữ nghĩa. Nhưng bản thân tôi tin rằng, dẫu qua bao thay đổi nữa, văn chương sẽ vẫn mãi giữ được hơi thở của chính mình. Vì chừng nào con người cần được sẻ chia, chừng ấy văn chương Việt sẽ luôn tồn tại.
Thanh Ngân