Từ tháng mười hai năm 2023, ở Seoul, người ta bắt đầu một dự án văn hóa: 24 bài thơ của thế giới được chiếu sáng trên màn hình cửa an toàn ở những ga tàu điện ngầm đông người qua lại. Giữa tiếng rít kim loại và dòng người hối hả, những câu thơ hiện lên bằng tiếng Việt, tiếng Hàn, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp… như một mảnh yên tĩnh len vào nhịp sống công nghiệp. Ánh sáng LED rọi lên mặt người, chữ trôi đi cùng thời gian chờ tàu. Người ta ngước nhìn, rồi lại bước đi, nhưng có lẽ trong vài giây ngắn ngủi ấy, một điều gì đó đã kịp chạm vào tâm trí.
Giữa những bài thơ được tuyển chọn từ các nền văn hóa trên thế giới đó, có một bài thơ tiếng Việt: “Vấn nguyệt”, của nữ sĩ Hồ Xuân Hương.
Trải mấy thu nay vẫn hãy còn,
Cớ sao khi khuyết lại khi tròn?
Hỏi con Bạch Thố đà bao tuổi,
Hỏi chị Hằng Nga được mấy con.
Đêm tối cớ sao soi gác tía,
Ngày xanh còn thẹn mấy vầng son.
Năm canh lơ lửng chờ ai đó,
Hay có tình riêng mấy nước non?
Trăng từ lâu vốn là biểu tượng của thanh tĩnh, nguồn cảm hứng cho biết bao thi nhân. Nhưng trong thơ Hồ Xuân Hương, trăng không chỉ là vật ngắm nhìn, mà trở thành một người đối thoại. Nữ sĩ mở đầu bằng câu hỏi nhẹ như hơi thở khắc khoải: “Trải mấy thu nay vẫn hãy còn.” Ừ, trăng thì còn đó, chỉ có người là đã đổi thay. Tiếp đến, “Cớ sao khi khuyết lại khi tròn?” một câu hỏi giản dị mà chứa đựng nghịch lý. Thiên nhiên cứ tuần hoàn, còn đời người lại trôi một chiều. Giữa hai dòng chảy ấy, câu hỏi của nữ sĩ là tiếng thở dài. Điều đáng quý, Hồ Xuân Hương chọn cách hỏi. Cái “hỏi” ấy đặt người nữ vào thế chủ động trước vũ trụ, dẫu câu trả lời có thể chẳng bao giờ đến. Nhưng đó là tiếng nói trực diện của một con người ý thức rõ sự tồn tại của mình. Chứng tỏ dù ở thế kỷ mười tám, cái tôi của nữ sĩ đã đứng bên ngoài vòng lễ giáo, dám hướng thẳng vào trời mà đối thoại.
“Hỏi con Bạch Thố đà bao tuổi/ Hỏi chị Hằng Nga được mấy con” nghe thoáng qua thì như lời đùa vui của kẻ yêu trăng, nhưng dưới nụ cười ấy ẩn chứa vết dao. Thỏ trắng và Hằng Nga từ xưa vốn tượng trưng cho sự thanh khiết, cho vẻ đẹp đã được thần thoại hóa. Vậy mà Hồ Xuân Hương lại kéo họ xuống gần hiện thực, bắt họ mang lấy phần phận người: tuổi tác, con cái. “Hỏi” là cách nữ sĩ đập tan những biểu tượng phong kiến dựng lên về đức hạnh. Hồ Xuân Hương mỉa mai vào những huyền thoại trói buộc thân phận đàn bà. Trong thế giới thơ ca đầy đạo lý thời ấy, thơ của Hồ Xuân Hương đã lấp lánh khát vọng tự do.
Đến hai câu “Đêm tối cớ sao soi gác tía/ Ngày xanh còn thẹn mấy vầng son”, giọng thơ chùng xuống. “Gác tía” nơi ánh sáng soi rọi quyền thế. Người đàn bà kia, giữa bóng tối, tự hỏi: sao nào soi cho mình? Đó là ánh sáng của nhận thức, của niềm tin. “Ngày xanh còn thẹn mấy vầng son” một chút chua xót cho tuổi trẻ, nhưng không rơi vào tuyệt vọng. Thơ ở đây không còn là nơi trốn tránh, mà là nơi người viết tự thắp đèn soi đường mình đi.
Cuối cùng, bài thơ khép lại bằng một nốt mơ hồ mà sâu thẳm: “Năm canh lơ lửng chờ ai đó/ Hay có tình riêng mấy nước non?” Câu không chủ ngữ, “ai đó” vừa là một người, vừa là khoảng trống. Có lẽ nữ sĩ đang chờ một bóng hình nào đó, hoặc chờ một tiếng vọng trong chính lòng mình. “Năm canh” quãng đêm dài nhất, cũng là thời khắc con người đối diện với cô đơn, với niềm riêng. Nhưng rồi “tình riêng mấy nước non” lại mở ra một không gian rộng hơn: nỗi cô đơn ấy không chỉ của một người, mà là của cả những thân phận nữ giới đang bị giam trong bóng của lễ giáo. Bởi thế, câu hỏi của Hồ Xuân Hương không chỉ là lời của một người đàn bà, mà là của cả một nửa cộng đồng đang tìm kiếm quyền được cất tiếng.
Thế giới hôm nay nói quá nhiều. Ngoài kia đầy bình luận, tuyên bố, phản biện. Nhưng người ta ít khi thật sự hỏi — để hiểu và lắng nghe chính mình. Hồ Xuân Hương, từ hơn hai trăm năm trước, đã làm điều đó. “Vấn” trong “Vấn nguyệt” vốn đâu cần câu trả lời, mà là hành trình tìm lại bản thể. Có lẽ chính vì ý nghĩa nhân văn như thế mà thơ Hồ Xuân Hương chưa bao giờ cũ.
Người ta vẫn thường nghĩ thơ cổ là chuyện xa xưa, nhưng đôi khi, chỉ cần một màn hình trong ga tàu điện cũng đủ khiến nó trở lại, sống động và gần gũi. Dự án văn hóa ở Seoul được giới thiệu như “một không gian mở để thưởng thức thi ca”, nhưng có lẽ, thơ không hẳn cần người thưởng thức. Thơ chỉ cần được gặp người biết lắng nghe nó.
Giữa Seoul, bài thơ của Hồ Xuân Hương sáng lên trong tiếng ồn của đoàn tàu, như một mảnh trăng cũ tìm được chỗ đứng giữa đô thị. Và tôi chợt nghĩ, giá mà ở Việt Nam, những thành phố của chúng ta cũng có nhiều hơn những không gian như thế — nơi thơ, sách có thể bước ra khỏi kệ tủ, hòa vào đời sống hằng ngày. Một tấm bảng điện chiếu thơ, một công trình nghệ thuật công cộng, một góc phố dành riêng cho đọc sách… không chỉ làm đẹp cảnh quan, mà còn nuôi dưỡng khả năng lắng nghe trong mỗi con người. Bởi văn hóa không chỉ nằm trong thư viện, mà còn trong khoảnh khắc ta dừng lại giữa phố đông để ngẫm một câu thơ. Khi ấy, thơ ca lại được sống đúng nghĩa của nó.
Và lúc đó, trăng xưa vẫn mãi còn, dù khuyết hay tròn…
Thanh Ngân