Tôi từng trải qua một thời gian dài mà mỗi đêm là một vực thẳm. Không phải mộng mị, hay có chuyện nghiêm trọng xảy ra. Chỉ là đêm đến, tôi không ngủ nổi, dù mệt. Chỉ nằm đó, mắt mở trừng trừng, tay đặt lên ngực, lắng nghe tim mình đập như một cái trống vang trong hang rỗng. Tôi sợ – nỗi sợ rằng mình có thể biến mất bất cứ lúc nào. Sợ mình sống hoài mà chẳng làm được gì đáng nhớ. Sợ ngày ba mẹ mình già đi, và tôi chẳng thể làm gì ngoài đứng đó, nhìn họ tan dần như khói hương cuối ngày. Lúc đó tôi chưa biết, cái tôi sợ không phải là cái chết, mà là cảm giác không được công nhận là mình từng sống. Sợ rằng mình đến rồi đi như một hơi thở, không ai để ý. Và rồi, trong một lần lang thang, tôi nhìn thấy giữa một tiệm sách nhỏ: “Không diệt, không sinh, đừng sợ hãi” – Thiền sư Thích Nhất Hạnh.

Bài viết này, tôi muốn kể lại với bạn, không phải là một bài cảm nhận, mà là hành trình đọc – hiểu – và thay đổi từ bên trong. Một hành trình từ sợ hãi cái chết, đến thấu hiểu sự sống. Từ muốn biến mất, đến muốn hiện diện trọn vẹn.

Thực ra, Tôi biết về Thiền sư Thích Nhất Hạnh từ khá sớm. Trên mạng, trên các diễn đàn Phật học, sách tâm linh, qua cả vài dòng trích dẫn đơn giản trên trang cá nhân của ai đó – cái tên Thầy luôn hiện lên cùng một sự kính trọng đặc biệt. Người ta gọi Thầy là thiền sư, bậc hiền triết, nhà hoạt động hòa bình, nhà thơ, nhà giáo dục; người sáng lập Làng Mai; người đưa những cái đẹp của đạo Phật Việt Nam ra thế giới; người từng được Martin Luther King đề cử giải Nobel Hòa bình năm 1967. Nhưng tất cả những vinh danh đó, dù đúng, vẫn là cái nhìn từ bên ngoài. Chỉ đến khi đọc “Không diệt, không sinh, đừng sợ hãi” tôi mới thật sự chạm đến phần sâu thẳm bên trong con người Thầy – một tấm lòng bao dung không bờ bến, một tuệ giác như ánh đuốc, sự khiêm nhường đến lay động. Cuốn sách chỉ vỏn vẹn hơn 200 trang, gồm 9 chương. Và xuyên suốt những chương sách điều mở ra những vùng trời mới của tâm thức.

Trước đây, có rất nhiều thứ tôi vốn không hiểu. Một trong số đó có nghịch lý lặng lẽ mà tàn nhẫn: chúng ta sống như thể cái chết sẽ không bao giờ đến, nhưng lại sợ chết đến hoảng loạn. Chúng ta đẩy cái chết ra khỏi tầm mắt, đẩy người hấp hối vào bệnh viện kín, giấu di ảnh sau khung rèm. Chúng ta gọi cái chết bằng những từ né tránh: “ra đi”, “mất”, “khuất”. Chúng ta vốn luôn không muốn đối diện. Và có lẽ sự an ủi lớn nhất mà quyển sách này mang đến, không phải ở chỗ nói rằng “cái chết không có thật”, mà là ở việc chỉ cho ta thấy: sự sống chưa từng bị chia cắt. Không ai đến, không ai đi. Ta chưa từng bắt đầu, nên cũng không thể kết thúc. “Chúng ta sợ chết là bởi vì chúng ta không hiểu rằng không có gì thực sự mất đi”(Chương 2: cái sợ đích thực). Quyển sách của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không phải là quyển sách rao giảng giáo điều, càng không dỗ dành. Thầy chỉ nhẹ nhàng mời ta trở về – với chính mình, với hơi thở, với hiện tại.

Ngay từ những chương đầu tiên, Thiền sư đặt ra câu hỏi căn bản nhất: Ta từ đâu tới, và ta sẽ đi về đâu? Nhưng khác với cách triết học Tây phương hay thần học thường trả lời, Thầy không phân tích bằng khái niệm mà bằng cái nhìn của sự sống. Thầy chỉ cho ta thấy: ta chưa từng sinh ra, cũng chưa từng mất đi. Như đám mây trở thành mưa, mưa thấm vào đất, rồi trở thành trái ngọt, ta cũng vậy. Cái chết không phải là kết thúc mà là một sự tiếp nối. Ta sợ hãi bởi ta nghĩ mình là thân xác này. Nhưng nếu nhìn sâu, ta thấy: ta là một phần của muôn loài, của dòng sống liên tục.
 
Chánh niệm của Thầy giản đơn – nó có mặt ngay trong lúc ta rửa bát, nghe nhạc, nhìn mây bay. Và cũng chính từ đó, ta có thể chuyển hóa khổ đau và sợ hãi. Bằng cái nhìn sâu sắc và bằng sự chấp nhận vô điều kiện, ta không còn trốn chạy nỗi đau mà học cách ôm ấp nó như một phần của mình. Trong cái thấy của tuệ giác, khổ đau là một điều kiện để hiểu biết và thương yêu có mặt. Và tiếp nối những chương sau, ngoài lý thuyết, Thầy còn lồng ghép dạy ta thực tập bằng hơi thở, bằng bước chân, bằng sự có mặt trọn vẹn trong giây phút hiện tại. “Chỉ cần thở vào và biết rằng mình đang thở vào, ta đã bắt đầu chạm vào sự sống.”

Và khi kết thúc chương cuối cùng “Sống cạnh người hấp hối ” Thầy không chỉ dạy ta chấp nhận cái chết của chính mình, mà còn chỉ dẫn cụ thể cách nâng đỡ người thân khi họ ra đi. Bằng sự hiện diện, bằng hơi thở, bằng lòng từ bi – ta có thể là nơi nương tựa cho nhau trong giờ phút mong manh nhất của đời người.

 

Có quá nhiều điều đặc biệt để nói về “không diệt, không sinh, đừng sợ hãi”. Nhưng có lẽ điều tôi tâm đắc nhất muốn chia sẻ qua quyển sách, là tánh Không – Sự tự do tuyệt đối. Tất cả tri kiến trong xuyên suốt quyển sách đều quy tụ về một tuệ giác cốt lõi: Tánh Không – cái nhìn thấy rằng không có một cái ngã biệt lập, không có một sinh hay diệt tuyệt đối. Khi thấy được như vậy, ta không còn bị ràng buộc bởi hình hài, thời gian hay định kiến. Ta là sự tiếp nối. Ta không cần tìm kiếm Niết bàn, vì “sóng không cần phải đi tìm nước, vì chính nó là nước. Chúng ta không cần đi tìm Thượng đế hay Niết bàn, hay bản chất tuyệt đối, vì chúng ta là Niết bàn, là Thượng đế.” (Chương 2: Cái sợ đích thực, sóng là nước) Đó là một lời xác quyết mạnh mẽ, đỉnh cao của một quá trình sống và hiểu – rất người.

Nếu đã đọc đến những dòng cuối cùng này, bạn thân mến. Những điều tôi viết không cố tình phóng tác cho một quyển sách. Tôi chỉ muốn dành điều này cho những người có thể đang sợ: Sợ cái chết, sợ mất người mình yêu thương, sợ phải sống một đời không trọn vẹn, thậm chí sợ chính mình… Nhưng bạn biết không, điều Thầy Nhất Hạnh dạy tôi qua từng trang sách – không phải là cách để trốn khỏi nỗi sợ. Mà là nhìn thẳng vào nó, thở cùng nó, và thấy ra rằng: sợ hãi cũng vô thường. Rằng cái chết không phải là một kết thúc, sự sống này không bắt đầu từ khi ta cất tiếng khóc chào đời. Bởi ta “Không diệt, Không sinh”.

Và nếu bạn đang đi tìm một sự bình an không đến từ bên ngoài, nếu bạn đã từng thấy mình bé nhỏ giữa vô thường. Thì quyển sách này có thể là một cánh cửa. Không để bạn bước vào một nơi an toàn hơn, mà để bạn thấy rằng: chính nơi bạn đang đứng. Nếu có chánh niệm đã là bình an rồi.

Dương Thị Thanh Ngân